Có 2 kết quả:
乱搞 luàn gǎo ㄌㄨㄢˋ ㄍㄠˇ • 亂搞 luàn gǎo ㄌㄨㄢˋ ㄍㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a mess
(2) to mess with
(3) to be wild
(4) to sleep around
(5) to jump into bed
(2) to mess with
(3) to be wild
(4) to sleep around
(5) to jump into bed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a mess
(2) to mess with
(3) to be wild
(4) to sleep around
(5) to jump into bed
(2) to mess with
(3) to be wild
(4) to sleep around
(5) to jump into bed
Bình luận 0