Có 2 kết quả:

乱搞 luàn gǎo ㄌㄨㄢˋ ㄍㄠˇ亂搞 luàn gǎo ㄌㄨㄢˋ ㄍㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a mess
(2) to mess with
(3) to be wild
(4) to sleep around
(5) to jump into bed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a mess
(2) to mess with
(3) to be wild
(4) to sleep around
(5) to jump into bed

Bình luận 0